Đầu tuýp cho cờ lê thủy lực là một phụ kiện không thể thiếu trong hệ thống cờ lê thủy lực, mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho các công việc siết và mở bu lông, ốc vít. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai cần làm việc với nhiều kích cỡ khác nhau mà không muốn đầu tư vào nhiều thiết bị cờ lê thủy lực riêng biệt.
Tính năng và vai trò
- Đầu tuýp cho phép cờ lê thủy lực thực hiện các nhiệm vụ siết mở với nhiều kích cỡ khác nhau, từ các bu lông nhỏ đến lớn, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
- Các đầu tuýp được thiết kế để dễ dàng lắp ráp và tháo rời, cho phép người dùng nhanh chóng thay đổi giữa các kích cỡ mà không cần dụng cụ hỗ trợ phức tạp.
Đặc điểm nổi bật
- Đầu tuýp thường được chế tạo từ các vật liệu bền bỉ như hợp kim thép hoặc thép không gỉ, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền lâu dài dưới áp suất cao.
- Các đầu tuýp được gia công chính xác để đảm bảo vừa khít với các bu lông và ốc vít, giúp công việc siết mở trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Có sẵn trong nhiều kích cỡ khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công việc siết mở.
Lợi ích khi sử dụng
- Thay vì đầu tư vào nhiều cờ lê thủy lực với kích cỡ khác nhau, việc sử dụng đầu tuýp giúp giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu.
- Đầu tuýp cho phép bạn dễ dàng thay đổi giữa các kích cỡ, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu thời gian thay đổi công cụ.
- Thiết kế dễ tháo lắp giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình sử dụng, đồng thời giúp công việc trở nên thuận tiện hơn.
Ứng dụng của đầu tuýp
Đầu tuýp cho cờ lê thủy lực rất hữu ích trong các ngành công nghiệp nặng như cơ khí, xây dựng và bảo trì thiết bị. Chúng giúp thực hiện các công việc tháo lắp và bảo trì một cách nhanh chóng và hiệu quả, đáp ứng các yêu cầu về sức mạnh và độ chính xác.
Bảng giá đầu tuýp cho cờ lê thủy lực
Bảng giá được phân chia theo kích thước:
Đầu tuýp 3/4 inch
Kích thước | Giá (VND) |
---|---|
22mm (M14) | 1,020,000 |
24mm (M16) | 1,020,000 |
27mm (M18) | 1,160,000 |
30mm (M20) | 1,340,000 |
32mm (M22) | 1,480,000 |
36mm (M24) | 1,660,000 |
41mm (M27) | 1,800,000 |
46mm (M30) | 1,940,000 |
50mm (M33) | 1,940,000 |
55mm (M36) | 2,080,000 |
Đầu tuýp 1 inch
Kích thước | Giá (VND) |
---|---|
27mm (M18) | 1,240,000 |
30mm (M20) | 1,240,000 |
32mm (M22) | 1,240,000 |
36mm (M24) | 1,420,000 |
41mm (M27) | 1,660,000 |
46mm (M30) | 1,880,000 |
50mm (M33) | 1,880,000 |
55mm (M36) | 2,080,000 |
60mm (M39) | 2,300,000 |
65mm (M42) | 2,480,000 |
70mm (M45) | 2,900,000 |
75mm (M48) | 3,320,000 |
80mm (M52) | 3,320,000 |
85mm (M56) | 4,140,000 |
90mm (M60) | 4,560,000 |
95mm (M64) | 4,560,000 |
Đầu tuýp 1-1/2 inch
Kích thước | Giá (VND) |
---|---|
32mm (M22) | 1,240,000 |
36mm (M24) | 1,520,000 |
41mm (M27) | 1,740,000 |
46mm (M30) | 1,980,000 |
50mm (M33) | 2,080,000 |
55mm (M36) | 2,160,000 |
60mm (M39) | 2,480,000 |
65mm (M42) | 2,660,000 |
70mm (M45) | 2,900,000 |
75mm (M48) | 3,320,000 |
80mm (M52) | 3,320,000 |
85mm (M56) | 4,140,000 |
90mm (M60) | 4,140,000 |
95mm (M64) | 4,140,000 |
100mm (M68) | 4,560,000 |
105mm (M72) | 4,960,000 |
110mm (M76) | 5,980,000 |
115mm (M80) | 7,640,000 |
120mm (M85) | 7,960,000 |
130mm (M90) | 10,620,000 |
135mm (M95) | 11,180,000 |
145mm (M100) | 12,840,000 |
150mm (M105) | 13,660,000 |
Đầu tuýp 2-1/2 inch
Kích thước | Giá (VND) |
---|---|
55mm (M36) | 2,160,000 |
60mm (M39) | 2,480,000 |
65mm (M42) | 2,660,000 |
70mm (M45) | 2,900,000 |
75mm (M48) | 3,320,000 |
80mm (M52) | 3,320,000 |
85mm (M56) | 4,140,000 |
90mm (M60) | 4,240,000 |
95mm (M64) | 4,880,000 |
100mm (M68) | 5,380,000 |
105mm (M72) | 6,080,000 |
110mm (M76) | 7,540,000 |
115mm (M80) | 9,100,000 |
120mm (M85) | 9,940,000 |
130mm (M90) | 11,600,000 |
135mm (M95) | 12,280,000 |
145mm (M100) | 13,940,000 |
150mm (M105) | 14,760,000 |
155mm (M110) | 15,080,000 |
165mm (M115) | 15,740,000 |
175mm (M120) | 16,280,000 |
180mm (M125) | 18,540,000 |
220mm (M130) | 40,340,000 |